Công suất hoạt động: RMS 500W, max 2000W
Dải tần: 55Hz-18KHz
Trở kháng: 8Ω.
Độ nhạy: 100dB
SPL max: 129dB liên tục, 132dB đỉnh
LF: 15” ferrite LF driver; (190 magnetic)
HF: 3” HF driver; (75 core)
Góc phủ: 80°x 50°
Trở kháng danh định: 8Ω
Kích thước: 471 x 690 x 443mm
Trọng lượng: 32.5kg
Công suất hoạt động: RMS 500W, max 2000W
Dải tần: 55Hz-18KHz
Trở kháng: 8Ω.
Độ nhạy: 100dB
SPL max: 129dB liên tục, 132dB đỉnh
LF: 15” ferrite LF driver; (190 magnetic)
HF: 3” HF driver; (75 core)
Góc phủ: 80°x 50°
Trở kháng danh định: 8Ω
Kích thước: 471 x 690 x 443mm
Trọng lượng: 32.5kg
Công suất hoạt động: RMS 500W, max 2000W Dải tần: 55Hz-18KHz Trở kháng: 8Ω. Độ nhạy: 100dB SPL max: 129dB liên tục, 132dB đỉnh LF: 15” ferrite LF driver; (190 magnetic) HF: 3” HF driver; (75 core) Góc phủ: 80°x 50° Trở kháng danh định: 8Ω Kích thước: 471 x 690 x 443mm Trọng lượng: 32.5kg |
|
Phụ kiện kèm theo
Download: